Tổng hợp các mã lỗi website
Tổng hợp các mã lỗi website hay gặp
Các mã lỗi website không phải ai cũng biết. Khi vận hành hoặc truy cập website, chắc chắn bạn đã không ít lần bắt gặp những thông báo lỗi như 404, 500, 403… Đây là các mã lỗi website HTTP, mỗi mã đại diện cho một vấn đề cụ thể giữa trình duyệt và máy chủ. Việc hiểu rõ ý nghĩa, nguyên nhân và cách khắc phục của từng mã lỗi không chỉ giúp bạn nhanh chóng xử lý sự cố, mà còn đảm bảo website hoạt động trơn tru, ổn định và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tổng hợp các mã lỗi website thường gặp, kèm theo nguyên nhân và hướng dẫn cách xử lý chi tiết.
Xem thêm: Hướng dẫn khắc phục ĐÃ CÓ MỘT LỖI NGHIÊM TRỌNG trên trang website của bạn
Nhóm lỗi 4xx trên website là gì?
Lỗi website cụ thể là nhóm lỗi 4xx (hay còn gọi là Client Error – Lỗi phía người dùng) là các mã trạng thái HTTP cho biết rằng yêu cầu từ phía trình duyệt hoặc ứng dụng gửi đi có vấn đề, khiến máy chủ (server) không thể xử lý yêu cầu đó.
Tóm lại: lỗi xuất phát không phải do server mà do yêu cầu từ client bị sai lệch, thiếu thông tin, hoặc không được phép.
Một số đặc điểm chính của lỗi 4xx:
-
Báo hiệu lỗi phía người dùng hoặc trình duyệt.
-
Yêu cầu có thể bị thiếu, sai, hoặc bị từ chối vì lý do bảo mật/quyền hạn.
-
Server vẫn hoạt động bình thường, chỉ từ chối thực hiện yêu cầu cụ thể đó.
Ví dụ quen thuộc:
-
404 Not Found: Trang bạn tìm không tồn tại.
-
403 Forbidden: Bạn không có quyền truy cập nội dung này.
-
401 Unauthorized: Bạn cần đăng nhập để xem nội dung.
Khi gặp lỗi 4xx cần làm gì?
-
Kiểm tra lại đường dẫn URL có chính xác không.
-
Đảm bảo bạn đã đăng nhập nếu trang yêu cầu xác thực.
-
Liên hệ với quản trị viên nếu nghĩ rằng lỗi xảy ra không đúng.
Chi tiết các mã lỗi 4xx chúng ta thường gặp nguyên nhân và cách xử lý
1. Mã lỗi 400 trên website (Yêu cầu lỗi – Bad Request)
-
Ý nghĩa: Trình duyệt của bạn đã gửi một yêu cầu mà máy chủ không thể hiểu được. Có thể do dữ liệu bị lỗi, thiếu hoặc định dạng sai.
-
Ví dụ: Gửi form có dữ liệu bị lỗi định dạng.
-
Nguyên nhân: Yêu cầu gửi lên bị lỗi cú pháp, dữ liệu không hợp lệ, thiếu thông tin cần thiết hoặc URL sai.
-
Cách khắc phục: Kiểm tra kỹ dữ liệu nhập vào (form, API), đảm bảo đúng định dạng. Nếu là lỗi phía server, cần kiểm tra lại bộ xử lý yêu cầu.
-
Ý nghĩa: Bạn cần đăng nhập hoặc cung cấp thông tin xác thực (như tài khoản/mật khẩu) để truy cập trang web.
-
Ví dụ: Truy cập trang quản trị nhưng chưa đăng nhập.
-
Nguyên nhân: Người dùng chưa đăng nhập, token đăng nhập hết hạn, hoặc thông tin xác thực không hợp lệ.
-
Cách khắc phục: Đăng nhập lại vào hệ thống, kiểm tra thông tin tài khoản. Nếu dùng API, cần gửi đúng header Authorization.
3. Mã lỗi 402 trên website (Cần thanh toán – Payment Required)
-
Ý nghĩa: Trang web yêu cầu bạn thanh toán để truy cập dịch vụ, nhưng hiện mã lỗi này hiếm khi sử dụng rộng rãi.
-
Ví dụ: Truy cập nội dung trả phí khi chưa thanh toán.
-
Nguyên nhân: Người dùng chưa hoàn thành thanh toán, hoặc hệ thống yêu cầu thanh toán để tiếp tục truy cập.
-
Cách khắc phục: Tiến hành thanh toán phí dịch vụ, kiểm tra tài khoản đã được kích hoạt hay chưa.
4. Mã lỗi 403 trên website (Nghiêm cấm – Forbidden)
-
Ý nghĩa: Bạn bị cấm truy cập vào tài nguyên này, dù đã đăng nhập hay chưa.
-
Ví dụ: Người dùng thường không được phép xem thư mục hệ thống.
-
Nguyên nhân: Người dùng không có quyền truy cập, tài nguyên bị giới hạn bởi quản trị viên.
-
Cách khắc phục: Đăng nhập bằng tài khoản có quyền cao hơn hoặc liên hệ quản trị viên để xin cấp quyền.
5. Mã lỗi 404 trên website (Không Tìm Thấy – Not Found)
-
Ý nghĩa: Trang bạn yêu cầu không tồn tại trên máy chủ.
-
Ví dụ: Gõ sai địa chỉ URL, hoặc trang đã bị xóa.
-
Nguyên nhân: URL bị sai, trang web đã xóa hoặc di chuyển mà không cập nhật liên kết.
-
Cách khắc phục: Kiểm tra lại địa chỉ URL. Nếu bạn là chủ website, hãy đảm bảo nội dung hoặc đường dẫn đó vẫn còn tồn tại.
6. Mã lỗi 405 trên website (Phương pháp cấm – Method Not Allowed)
-
Ý nghĩa: Yêu cầu dùng phương thức HTTP không được máy chủ hỗ trợ (như POST thay vì GET).
-
Ví dụ: Thử gửi dữ liệu bằng phương thức không cho phép.
-
Nguyên nhân: Gửi yêu cầu HTTP sai phương thức mà server không hỗ trợ cho tài nguyên đó.
-
Cách khắc phục: Sửa đổi phương thức gửi yêu cầu đúng theo tài liệu API hoặc cấu hình server.
7. Mã lỗi 406 trên website (Không áp dụng – Not Acceptable)
-
Ý nghĩa: Máy chủ không thể trả về nội dung theo đúng định dạng mà trình duyệt yêu cầu.
-
Ví dụ: Trình duyệt yêu cầu file JSON, nhưng máy chủ chỉ có HTML.
-
Nguyên nhân: Trình duyệt hoặc client chỉ chấp nhận một số kiểu dữ liệu nhất định (Accept Header) mà server không đáp ứng.
-
Cách khắc phục: Thay đổi yêu cầu client để chấp nhận nhiều định dạng nội dung hơn, hoặc cấu hình server hỗ trợ đúng định dạng.
8. Mã lỗi 407 trên website (Cần xác thực proxy – Proxy Authentication Required)
-
Ý nghĩa: Yêu cầu phải xác thực với máy chủ proxy trước khi tiếp tục truy cập tài nguyên.
-
Ví dụ: Kết nối Internet qua proxy nhưng chưa đăng nhập vào proxy.
-
Nguyên nhân: Chưa đăng nhập proxy hoặc proxy chặn truy cập chưa xác thực.
-
Cách khắc phục: Cung cấp thông tin xác thực proxy chính xác, kiểm tra lại cấu hình mạng hoặc hỏi quản trị mạng.
9. Mã lỗi 408 trên website (Hết thời gian chờ yêu cầu – Request Timeout)
-
Ý nghĩa: Máy chủ không nhận được yêu cầu đầy đủ từ trình duyệt trong khoảng thời gian cho phép.
-
Ví dụ: Mạng yếu, gửi yêu cầu quá lâu không hoàn tất.
-
Nguyên nhân: Mạng kết nối chậm, server bận, client gửi yêu cầu quá lâu.
-
Cách khắc phục: Kiểm tra kết nối Internet, thử gửi lại yêu cầu. Nếu là server, nên tăng timeout hoặc tối ưu xử lý.
10. Mã lỗi 409 trên website (Xung đột – Conflict)
-
Ý nghĩa: Yêu cầu không thể hoàn thành vì có xung đột với trạng thái hiện tại của tài nguyên.
-
Ví dụ: Hai người chỉnh sửa cùng một tài liệu cùng lúc.
-
Nguyên nhân: Cập nhật trùng thời điểm, dữ liệu trạng thái không đồng nhất.
-
Cách khắc phục: Đồng bộ hóa dữ liệu, tải lại phiên bản mới nhất trước khi cập nhật.
11. Mã lỗi 410 trên website (Ngắt hoạt động – Gone)
-
Ý nghĩa: Trang hoặc tài nguyên yêu cầu đã bị xóa vĩnh viễn, không còn tồn tại nữa.
-
Ví dụ: Link bài viết cũ đã xóa khỏi website.
-
Nguyên nhân: Tài nguyên đã bị gỡ và không có kế hoạch khôi phục.
-
Cách khắc phục: Cập nhật lại liên kết, tìm kiếm trang thay thế hoặc liên hệ với chủ sở hữu website.
12. Mã lỗi 411 trên website (Chiều dài bắt buộc – Length Required)
-
Ý nghĩa: Máy chủ yêu cầu khai báo độ dài của yêu cầu (Content-Length), nhưng trình duyệt không gửi.
-
Ví dụ: Gửi file mà không khai báo trước dung lượng.
-
Nguyên nhân: Yêu cầu thiếu header Content-Length.
-
Cách khắc phục: Cập nhật phần mềm client, sửa yêu cầu HTTP để thêm thông tin Content-Length.
13. Mã lỗi 412 trên website (Lỗi điều kiện tiền đề – Precondition Failed)
-
Ý nghĩa: Một điều kiện kiểm tra trước trên yêu cầu (ví dụ If-Match) không được thỏa mãn.
-
Ví dụ: Cập nhật file đã thay đổi so với phiên bản đang cầm.
-
Nguyên nhân: Thông tin trạng thái tài nguyên không đúng như kỳ vọng của yêu cầu.
-
Cách khắc phục: Tải lại tài nguyên mới nhất trước khi gửi yêu cầu thay đổi.
14. Mã lỗi 413 trên website (Đối tượng yêu cầu quá lớn – Payload Too Large)
-
Ý nghĩa: Dữ liệu bạn gửi lên (file, nội dung form) quá lớn so với giới hạn máy chủ cho phép.
-
Ví dụ: Upload file 100MB lên website chỉ cho phép 10MB.
-
Nguyên nhân: Dung lượng yêu cầu vượt quá giới hạn server cấu hình.
-
Cách khắc phục: Giảm kích thước dữ liệu tải lên, hoặc nâng giới hạn trên máy chủ nếu có quyền.
15. Mã lỗi 414 trên website (URI yêu cầu quá lớn – URI Too Long)
-
Ý nghĩa: URL yêu cầu quá dài khiến máy chủ không thể xử lý.
-
Ví dụ: Gửi một form dữ liệu lớn dạng GET thay vì POST.
-
Nguyên nhân: Đặt quá nhiều dữ liệu vào URL thay vì body request.
-
Cách khắc phục: Chuyển sang dùng phương thức POST hoặc rút gọn URL.
16. Mã lỗi 415 trên website (Kiểu phương tiện không tương thích – Unsupported Media Type)
-
Ý nghĩa: Máy chủ không hỗ trợ định dạng dữ liệu gửi lên.
-
Ví dụ: Upload file kiểu lạ mà server không biết xử lý.
-
Nguyên nhân: Content-Type không được server chấp nhận (ví dụ gửi XML nhưng server chỉ nhận JSON).
-
Cách khắc phục: Chuyển đổi dữ liệu sang định dạng server yêu cầu, ví dụ đổi từ XML sang JSON.
17. Mã lỗi 416 trên website (Khoảng yêu cầu ngoài vùng đáp ứng – Range Not Satisfiable)
-
Ý nghĩa: Trình duyệt yêu cầu tải một phần dữ liệu ngoài phạm vi máy chủ có thể đáp ứng.
-
Ví dụ: Yêu cầu một đoạn file video đã bị xóa hoặc không tồn tại.
-
Nguyên nhân: Giá trị Range Header không phù hợp.
-
Cách khắc phục: Gửi yêu cầu mới không chỉ định khoảng dữ liệu, hoặc kiểm tra lại dữ liệu nguồn.
18. Mã lỗi 417 trên website (Lỗi chờ đợi – Expectation Failed)
-
Ý nghĩa: Máy chủ không thể đáp ứng giá trị của header Expect trong yêu cầu HTTP.
-
Ví dụ: Gửi yêu cầu Expect: 100-continue nhưng server không hỗ trợ.
-
Nguyên nhân: Server không hỗ trợ Expect header do client gửi.
-
Cách khắc phục: Xóa Expect header trong yêu cầu HTTP hoặc cấu hình lại server nếu cần.
19. Mã lỗi 422 trên website (Đối tượng không thể xử lý – Unprocessable Entity)
-
Ý nghĩa: Server hiểu yêu cầu nhưng không thể xử lý vì lỗi logic (dữ liệu hợp lệ về mặt cú pháp nhưng sai nội dung).
-
Ví dụ: Gửi form đăng ký mà tên người dùng đã bị trùng.
-
Nguyên nhân: Dữ liệu hợp lệ cú pháp nhưng vi phạm logic nghiệp vụ.
-
Cách khắc phục: Sửa dữ liệu nhập cho đúng yêu cầu hệ thống.
20. Mã lỗi 423 trên website (Bị khóa – Locked)
-
Ý nghĩa: Tài nguyên bị khóa, không thể thực hiện thao tác yêu cầu.
-
Ví dụ: Tài liệu đang được người khác chỉnh sửa.
-
Nguyên nhân: Tài nguyên đang bị lock do thao tác khác đang thực hiện.
-
Cách khắc phục: Đợi tài nguyên được mở khóa, hoặc liên hệ với quản trị viên.
21. Mã lỗi 424 trên website (Lỗi gói phụ thuộc – Failed Dependency)
-
Ý nghĩa: Một thao tác thất bại vì phụ thuộc vào một thao tác khác chưa thành công.
-
Ví dụ: Cập nhật nhiều phần tử cùng lúc nhưng 1 phần tử trước đó bị lỗi.
-
Nguyên nhân: Một thao tác phụ thuộc không thực hiện được.
-
Cách khắc phục: Xử lý lỗi ở thao tác phụ thuộc trước, sau đó thử lại yêu cầu.
Nhóm lỗi 5xx trên website là gì?
Lỗi 5xx (hay còn gọi là Server Error – Lỗi phía máy chủ) là nhóm mã lỗi HTTP cho biết rằng máy chủ (server) gặp sự cố khi xử lý yêu cầu của người dùng. Khác với lỗi 4xx (lỗi phía người dùng), lỗi 5xx xuất phát từ vấn đề của máy chủ, khiến yêu cầu của client không thể hoàn thành dù chúng hợp lệ.
Một số đặc điểm chính của lỗi 5xx:
-
Báo hiệu rằng lỗi xảy ra phía máy chủ.
-
Máy chủ không thể xử lý yêu cầu dù yêu cầu đó là hợp lệ.
-
Có thể do máy chủ gặp sự cố kỹ thuật, quá tải, hoặc lỗi trong quá trình vận hành.
Một số mã lỗi 5xx phổ biến:
-
500 Internal Server Error: Máy chủ gặp lỗi không xác định khi xử lý yêu cầu.
-
502 Bad Gateway: Máy chủ trung gian (proxy, gateway) nhận được phản hồi lỗi từ một máy chủ đích.
-
503 Service Unavailable: Máy chủ tạm thời không sẵn sàng do quá tải hoặc bảo trì.
-
504 Gateway Timeout: Máy chủ trung gian không nhận được phản hồi từ máy chủ đích trong thời gian cho phép.
-
505 HTTP Version Not Supported: Máy chủ không hỗ trợ phiên bản HTTP mà client sử dụng.
Khi gặp lỗi 5xx cần làm gì?
-
Chờ đợi: Đôi khi lỗi 5xx có thể chỉ là sự cố tạm thời (ví dụ như máy chủ quá tải), nên bạn có thể thử lại sau một thời gian.
-
Kiểm tra với quản trị viên: Nếu bạn là người dùng cuối, liên hệ với người quản trị hoặc bộ phận hỗ trợ để họ kiểm tra lại tình trạng máy chủ.
-
Xem lại server logs: Nếu bạn là quản trị viên website, hãy kiểm tra các bản ghi lỗi (logs) để xác định chính xác nguyên nhân và xử lý.
22. Mã lỗi 500 trên website (Lỗi máy chủ nội bộ – Internal Server Error)
-
Ý nghĩa: Lỗi chung chung khi server gặp sự cố không xác định.
-
Ví dụ: Lỗi lập trình hoặc cấu hình sai trên server.
-
Nguyên nhân: Lỗi code, lỗi cấu hình server, tài nguyên hết.
-
Cách khắc phục: Kiểm tra log server, kiểm tra mã nguồn, kiểm tra cấu hình dịch vụ.
23. Mã lỗi 501 trên website (Không Thực Thi – Not Implemented)
-
Ý nghĩa: Server không hỗ trợ chức năng yêu cầu.
-
Ví dụ: Gửi yêu cầu dùng phương thức HTTP lạ mà server không nhận diện.
-
Nguyên nhân: Server không hiểu hoặc không hỗ trợ yêu cầu đó.
-
Cách khắc phục: Đảm bảo yêu cầu gửi đúng chuẩn HTTP hoặc cập nhật server nếu thiếu tính năng.
24. Mã lỗi 502 trên website (Lỗi cổng nối – Bad Gateway)
-
Ý nghĩa: Server trung gian (proxy, gateway) nhận được phản hồi lỗi từ server nguồn.
-
Ví dụ: Server A yêu cầu Server B nhưng Server B bị lỗi.
-
Nguyên nhân: Server phụ trợ gặp sự cố hoặc cấu hình mạng proxy lỗi.
-
Cách khắc phục: Kiểm tra server gốc, khôi phục proxy/gateway hoạt động.
-
Ý nghĩa: Server tạm thời không sẵn sàng xử lý yêu cầu (quá tải hoặc bảo trì).
-
Ví dụ: Website bảo trì hoặc server bị DDOS.
-
Nguyên nhân: Server bị quá tải, đang bảo trì hoặc bị sự cố.
-
Cách khắc phục: Chờ server khôi phục. Nếu là quản trị viên, kiểm tra tải server và hoạt động dịch vụ.
26. Mã lỗi 504 trên website (Hết thời gian chờ cổng nối – Gateway Timeout)
-
Ý nghĩa: Server trung gian không nhận được phản hồi từ server đích đúng thời gian.
-
Ví dụ: Gọi API nhưng server API quá chậm.
-
Nguyên nhân: Server phụ trợ chậm hoặc không phản hồi.
-
Cách khắc phục: Tối ưu hệ thống backend hoặc tăng thời gian timeout.
27. Mã lỗi 505 trên website (Không hỗ trợ phiên bản HTTP – HTTP Version Not Supported)
-
Ý nghĩa: Server không hỗ trợ phiên bản HTTP được client sử dụng.
-
Ví dụ: Gửi yêu cầu HTTP/1.0 khi server chỉ hỗ trợ HTTP/1.1 hoặc HTTP/2.
-
Nguyên nhân: Sử dụng phiên bản HTTP lỗi thời hoặc không tương thích.
-
Cách khắc phục: Cập nhật phần mềm client, điều chỉnh phiên bản HTTP phù hợp.
28. Mã lỗi 506 trên website (Biến thỏa thuận – Variant Also Negotiates)
-
Ý nghĩa: Lỗi nội bộ do server cấu hình không đúng khi đàm phán nội dung (content negotiation).
-
Ví dụ: Server trả lại lỗi tự tham chiếu trong tài nguyên nội dung.
-
Nguyên nhân: Lỗi cấu hình nội dung server.
-
Cách khắc phục: Sửa lại quy trình đàm phán nội dung trên server.
29. Mã lỗi 507 trên website (Không đủ dung lượng lưu trữ – Insufficient Storage)
-
Ý nghĩa: Server không thể lưu trữ dữ liệu mới do hết dung lượng.
-
Ví dụ: Cố gắng tải lên file khi ổ cứng server đầy.
-
Nguyên nhân: Hết dung lượng bộ nhớ hoặc phân vùng lưu trữ.
-
Cách khắc phục: Dọn dẹp dữ liệu cũ hoặc nâng cấp bộ nhớ server.
30. Mã lỗi 510 trên website (Không mở rộng – Not Extended)
-
Ý nghĩa: Server yêu cầu thêm thông tin mở rộng để xử lý yêu cầu nhưng client không cung cấp.
-
Ví dụ: API yêu cầu header mở rộng nhưng client thiếu.
-
Nguyên nhân: Client thiếu thông tin mở rộng cần thiết.
-
Cách khắc phục: Cập nhật yêu cầu client để bổ sung các thông tin server yêu cầu.
Kết luận:
Các mã lỗi website HTTP không chỉ đơn thuần là thông báo sự cố mà còn cung cấp những manh mối quan trọng để chúng ta hiểu nguyên nhân và tìm cách khắc phục hiệu quả. Việc nắm vững ý nghĩa, nguyên nhân và hướng xử lý của từng mã lỗi sẽ giúp người quản trị website, lập trình viên cũng như người dùng nhanh chóng giải quyết vấn đề, đảm bảo website hoạt động ổn định và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Đừng quên theo dõi chúng tôi trên Facebook để được cập nhật nhiều thông tin mới nhất nhé
Bài viết cùng chủ đề:
-
Hướng dẫn khắc phục ĐÃ CÓ MỘT LỖI NGHIÊM TRỌNG trên trang website của bạn
-
Code trang trí website tết
-
Nâng cao hiệu suất website với cách tối ưu robots.txt WordPress
-
Code tự động lưu ảnh vào hot khi copy hình từ trang khác
-
Sửa lỗi Failed to send buffer of zlib output compression trên wordpress
-
Cách thêm font chữ vào wordpress vùng soạn thảo văn bản